Có 2 kết quả:
陈化 chén huà ㄔㄣˊ ㄏㄨㄚˋ • 陳化 chén huà ㄔㄣˊ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to age
(2) to mature (wine, timber etc)
(2) to mature (wine, timber etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to age
(2) to mature (wine, timber etc)
(2) to mature (wine, timber etc)
Bình luận 0